Từ Vựng Tiếng Anh 12 Sách Mới Unit 6

Từ Vựng Tiếng Anh 12 Sách Mới Unit 6

a. In the table below, write ‘yes’ if they support the idea, or ‘no’ if they oppose it.

a. In the table below, write ‘yes’ if they support the idea, or ‘no’ if they oppose it.

Are you for or against the revival of extinct species? Discuss with a partner.

I don't support the idea of reviving extinct species. Firstly, this process requires significant financial resources, advanced technology, and extensive research. Critics argue that these resources could be better utilized for conserving existing endangered species and protecting their habitats. Besides, some people believe that interfering with nature in this way goes against the natural process of evolution and the laws of nature. What's more, reintroducing extinct species may disrupt existing species interactions and ecological balance. This could potentially lead to negative impacts on other organisms and ecosystems. Lastly, there are risks associated with the genetic integrity, viability, and adaptation of the revived species, which may not be fully understood or controllable.

Tôi không ủng hộ ý tưởng hồi sinh các loài đã tuyệt chủng. Đầu tiên, quá trình này đòi hỏi nguồn lực tài chính đáng kể, công nghệ tiên tiến và nghiên cứu sâu sắc. Các nhà phê bình cho rằng nguồn lực này nên được sử dụng để bảo tồn các loài đang gặp nguy cơ tuyệt chủng và bảo vệ môi trường sống của chúng. Ngoài ra, một số người tin rằng việc can thiệp vào tự nhiên bằng cách này là là đi ngược lại quá trình tiến hóa và quy luật tự nhiên. Hơn nữa, việc tái giới thiệu các loài đã tuyệt chủng có thể phá vỡ sự tương tác giữa các loài hiện tại và sự cân bằng sinh thái. Điều này có thể tác động tiêu cực đến các sinh vật và hệ sinh thái khác. Cuối cùng, có những rủi ro liên quan đến tính nguyên vẹn di truyền, khả năng tồn tại và sự thích nghi của các loài được hồi sinh mà chưa được hiểu rõ hoặc kiểm soát.

Hướng dẫn giải UNIT 6 LỚP 12 COMMUNICATION - sách mới

1. Listen to two exchanges. Are the speakers for or against bringing extinct species back to life?

(Nghe 2 đoạn trao đổi. Người nói đồng tình hay phản đối việc đưa các động vật tuyệt chủng trở lại với cuộc sống?)

a. In the table below, write 'yes' if they support the idea, or 'no' if they oppose it. (Trong bảng dưới đây, viết 'yes' nếu họ tán thành quan điểm trên hoặc 'no' nếu họ phản đối.)

b. Complete the reason (for or against) given each speaker, writing no more than two words in each gap. (Hoàn thành lý do (đồng ý hoặc toán thành) do mỗi diễn giả đưa ra, viết không quá hai từ vào mỗi chỗ trống.)

(Phục hồi các loài đã tuyệt chủng?)

We pushed many plant and animal species into extinction, so we should be responsible for bringing them back to life.

(Chúng ta đã đẩy nhiều loài thực vật và động vật vào sự tuyệt chủng, vì vậy chúng ta phải có trách nhiệm đưa chúng trở lại cuộc sống.)

It's only fair that we should undo the damage that has been done to nature.

(Thật công bằng khi chúng ta nên đẩy lùi lại những thiệt hại đã gây ra cho thiên nhiên.)

But I think some species could bring back deadly diseases to our world if they were revived.

(Nhưng tôi nghĩ rằng một số loài có thể mang lại bệnh chết người cho thế giới của chúng ta nếu chúng được hồi sinh.)

(Vì vậy, tôi muốn nói không với ý tưởng này.)

Scientists say they're trying to bring extinct species like dinosaurs or mammoths back to life.

(Các nhà khoa học cho biết họ đang cố gắng đưa những loài đã tuyệt chủng như khủng long hay voi ma mút trở lại cuộc sống.)

(Thật là một ý tưởng ngớ ngẩn!)

It's a waste of time and money.

(Đó là một sự lãng phí thời gian và tiền bạc.)

Why don't they dedicate their time to working out ways to cure diseases like cancer instead?

(Tại sao thay vì làm thế họ không dành thời gian của họ để tìm ra cách để chữa bệnh như ung thư?)

But scientists believe that if they knew how to bring these species back to life, they could find ways to protect and save species in danger of extinction now.

(Nhưng các nhà khoa học tin rằng nếu họ biết cách đưa những loài này trở lại cuộc sống, họ có thể tìm cách để bảo vệ và cứu các loài đang có nguy cơ tuyệt chủng ngay bây giờ.)

So I agree with them, not with you, Paul.

(Vì vậy, tôi đồng ý với họ, không phải với bạn, Paul.)

2. Are you for or against the revival of extinct species? Discuss with a partner.

(Bạn đồng tình hay phản đối việc hồi sinh các loài động vật tuyệt chủng? Thảo luận với một người bạn.)

Suggested answer (Câu trả lời gợi ý)

Thanks to the advances in biological technology, some scientists are planning to bring back some extinct species. (Nhờ những tiến bộ về công nghệ sinh học, một số nhà khoa học đang có kế hoạch hồi sinh một số loài đã tuyệt chủng.)

In my opinion, this isn't worth trying because it's too costly to revive extinct animals and plants. (Theo quan điểm của tôi, điều này không đáng thử vì nó quá lãng phí để phục hồi các loài động thực vật đã tuyệt chủng.)

Instead, we should save that allotted money for preventing existing species from dying out, by opening more natural reserves or promoting their breeding. (Thay vào đó, chúng ta nên dùng số tiền cho ý định đó vào việc ngăn chặn các loài đang tồn tại khỏi bị diệt vong, bằng cách mở thêm nhiều khu bảo tồn thiên nhiên hoặc thúc đẩy sinh sản.)

I think we should follow the law of nature. (Tôi nghĩ chúng ta nên tuân theo quy luật tự nhiên.)

We shouldn't think too much of the past, and instead we should act for the present or the future. (Chúng ta không nên suy nghĩ quá nhiều về quá khứ mà thay vào đó nên hành động vì hiện tại hoặc tương lai.)

Từ vựng theo chủ đề là một phần không thể thiếu trong chương trình của các bé tiểu học để kích thích trí tưởng tượng và sáng tạo của trẻ. Hiểu được điều đó, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo 16 Unit theo sách giáo khoa hiện hành để các em có thể tiện ôn tập, củng cố kiến thức. Ngoài ra, các bậc phụ huynh cũng có thể đọc đến cuối bài viết để download file PDF từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 2 theo SGK miễn phí để tiện kèm cặp các con nhé!

Read the text about how sea turtles are protected and complete the notes.

(1) Đáp án: endangered, critically endangered

Loại từ cần điền: (cụm) tính từ

Loại thông tin cần điền: tình trạng

Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 4-6, có thông tin: “However, they have become endangered or critically endangered”.

Giải thích: Hai từ cần điền là tính từ hoặc cụm tính từ nói về tình trạng bảo tồn của rùa biển. Thông tin trong bài cho biết rùa biển đã trở nên “endangered” (nguy cấp) hoặc “critically endangered” (cực kỳ nguy cấp). Vì vậy, tình trạng bảo tồn của rùa biển là “endangered” và “critically endangered”.

Loại từ cần điền: (cụm) danh từ

Loại thông tin cần điền: mối nguy hiểm

Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 6-8, có thông tin: “... largely because of overfishing, loss of nesting habitat and climate change”.

Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ nói về mối nguy hiểm đối với rùa biển. Thông tin trong bài cho biết rùa biển trở nên nguy cấp hoặc sắp nguy cấp phần lớn là do “overfishing” (tình trạng đánh cá quá mức), “loss of habitat” (sự mất mát môi trường làm tổ) và “climate change” (biến đổi khí hậu). Trong đó, “overfishing” đã được liệt kê và còn lại hai ô trống. Như vậy, mối nguy hiểm thứ hai là “loss of habitat”.

Loại từ cần điền: (cụm) danh từ

Loại thông tin cần điền: mối nguy hiểm

Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 6-8, có thông tin: “... largely because of overfishing, loss of nesting habitat and climate change”.

Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ nói về mối nguy hiểm đối với rùa biển. Thông tin trong bài cho biết rùa biển trở nên nguy cấp hoặc sắp nguy cấp phần lớn là do “overfishing” (tình trạng đánh cá quá mức), “loss of habitat” (sự mất mát môi trường làm tổ) và “climate change” (biến đổi khí hậu). Trong đó, “overfishing” và “loss of habitat” đã được liệt kê. Như vậy, mối nguy hiểm thứ ba là “climate change”.

Loại từ cần điền: (cụm) tính từ

Loại thông tin cần điền: tính chất một vùng nước

Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1, có thông tin “Living in warm waters,... “.

Giải thích: Từ cần điền là tính từ hoặc cụm tính từ mô tả tính chất của một vùng nước thuộc môi trường sống của rùa biển. Thông tin trong bài cho biết rùa biển sống ở “warm waters” (những vùng nước ấm). Vì vậy, đáp án là “warm”.

Loại từ cần điền: (cụm) danh từ

Loại thông tin cần điền: địa điểm rùa biển đẻ trứng

Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1-6, có thông tin: “sea turtles migrate hundreds of miles between their feeding grounds and the beaches where they nest and lay eggs”.

Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ môi trường rùa biển đẻ trứng. Thông tin trong bài cho biết rùa biển di cư hàng trăm dặm giữa nơi chúng tìm thức ăn và “the beaches where they nest and lay eggs” (những bãi biển nơi chúng làm tổ và đẻ trứng). Do đề bài sử dụng giới từ “on” nên “the beaches” được biến đổi thành “the beach” hoặc “beaches”. Cụm “on the beach” là một cụm từ cố định và “beaches” cho biết các bãi biển được nhắc đến một cách tổng quát.

Loại từ cần điền: (cụm) danh từ

Loại thông tin cần điền: môi trường, điều kiện sống

Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 6-7, có thông tin: “This helps to ensure a safe breeding ground for turtles”.

Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ môi trường hay một điều kiện sống nào đó an toàn cho rùa biển. Thông tin trong bài cho biết có một biện pháp giúp đảm bảo “a safe breeding ground” (mặt đất đẻ trứng an toàn) cho rùa biển. Vì vậy, đáp án là “breeding ground”.

Từ khóa: protecting, baby turtles

Loại từ cần điền: (cụm) danh từ

Loại thông tin cần điền: thứ được bảo vệ

Vị trí thông tin: Ở đoạn 4, dòng 11-15, có thông tin: “... stop human poachers from stealing the eggs, but also to save baby turtles from natural predators… “.

Giải thích: Từ cần điền là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ những thứ cần được bảo vệ cùng với rùa con. Thông tin trong bài cho biết có một biện pháp giúp ngăn chặn những người săn bắn trái phép lấy trộm “turtle eggs” (trứng rùa) và cứu rùa con khỏi những động vật săn mồi. Vì vậy, đáp án là “turtle eggs”.

Loại từ cần điền: (cụm) động từ

Loại thông tin cần điền: mục đích chương trình

Vị trí thông tin: Ở đoạn 5, dòng 1-3, có thông tin: “Programmes to raise public awareness are also conducted”.

Giải thích: Từ cần điền là động từ hoặc cụm động từ nói về mục đích của những chương trình bảo tồn. Thông tin trong bài cho biết có những chương trình giúp “raise public awareness” (nâng cao nhận thức công chúng) được thực hiện. Vì vậy, đáp án là “raise public awareness”.

a. Where are sea turtles mostly found in Viet Nam? Are they endangered in Viet Nam?

Gợi ý: Sea turtles live in various coastal areas of Vietnam. They can mostly be found in Con Dao Island, Nui Chua National Park, and Cu Lao Cham Marine Protected Area. Sea turtles are classified as Endangered or Critically endangered in Viet Nam.

Dịch nghĩa: Rùa biển sống ở nhiều khu vực ven biển của Việt Nam. Chúng có thể được tìm thấy ở Côn Đảo, Vườn quốc gia Núi Chúa và Khu bảo tồn biển Cù Lao Chàm. Rùa biển được phân loại là loài Nguy cấp hoặc Cực kỳ nguy cấp ở Việt Nam.

b. Are there any measures or laws to protect sea turtles in Viet Nam?

Gợi ý: Yes. Rescue centres for sea turtles have been set up at Con Dao National Park and Nui Chua National Park. The government also pass laws that ban trading in sea turtles and their products.

Dịch nghĩa: Có. Các trung tâm cứu hộ rùa biển đã được thành lập tại Vườn quốc gia Côn Đảo và Vườn quốc gia Núi Chúa. Chính phủ cũng đã thông qua luật cấm buôn bán rùa biển và sản phẩm từ rùa biển.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 6 Communication and Culture. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.