Giảm tiếng Anh là gì? Giảm trong tiếng Anh có nghĩa là “reduce” /rɪˈduːs/ hoặc “decrease” /dɪˈkriːs/.
Giảm tiếng Anh là gì? Giảm trong tiếng Anh có nghĩa là “reduce” /rɪˈduːs/ hoặc “decrease” /dɪˈkriːs/.
Cùng DOL phân biệt "discount", "deduct" và "reduce" trong ngữ cảnh buôn bán nhé:
- Deduct (khấu trừ): giảm số lượng hoặc số tiền từ tổng cộng.
Ví dụ: The employer will deduct taxes from your salary before you receive it. (Nhà tuyển dụng sẽ khấu trừ thuế từ mức lương của bạn trước khi bạn nhận lương.)
- Discount (chiết khấu): giảm giá hoặc số tiền trực tiếp từ giá trị toàn bộ.
Ví dụ: The store offered a discount on all items during the holiday sale. (Cửa hàng áp dụng chiết khấu cho tất cả các mặt hàng trong chuỗi giảm giá lễ hội.)
- Reduce (giảm giá trị): giảm giá trị hoặc số lượng.
Ví dụ: The company decided to reduce the price of the product to attract more customers. (Công ty quyết định giảm giá sản phẩm để thu hút thêm khách hàng.)
Một số từ đồng nghĩa với respectively:
- riêng (seperately): They arrived together but left separately.
(Họ đến cùng nhau nhưng rời đi riêng.)
- riêng lẻ (individually): They are asked to examine each one individually and decide its worthiness.
(Họ được yêu cầu kiểm tra riêng lẻ từng người một và quyết định mức độ xứng đáng của nó.)
Ngoài 3 times, còn một số cách nói khác để miêu tả gấp ba nè!
- threefold: The rice price increased threefold last week. - Tuần rồi, giá gạo tăng gấp ba.
- triple: Triple the price for the patent. - Gấp 3 lần giá mua bằng sáng chế.
- triplex: Where did you buy the triplex glass? - Ông mua kính 3 lớp ở đâu vậy?