10 Tên Công Ty Hay Và Ý Nghĩa Tiếng Anh

10 Tên Công Ty Hay Và Ý Nghĩa Tiếng Anh

- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

Tên tiếng Anh hay cho nữ giống người nổi tiếng

- Charlotte: Người đàn ông tự do

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tâm linh

- Angelique: Như một thiên thần

Ít người để ý Quang Dũng có họ độc lạ nên tên của Bảo Nam cũng vô cùng ý nghĩa.

Tên tiếng Anh hay cho nữ kiểu cổ điển

- Cora: Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ - James

- Fenimore Cooper: Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp

- Faye: Lòng trung thành và niềm tin

- Eleanor: Ánh sáng chói lọi/ tia nắng

- Clara/ Claire: Nổi tiếng và rực rỡ

- Anne (tiếng Do Thái): ân sủng được ban tặng

- Evelyn: nguồn gốc từ Norman, họ của người Anh.

- Emma (phổ biến vào những năm 1880): vạn năng

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài

- Amabel/Amanda/ Amelinda/ Annabelle/ Doris/ Isolde/ Mabel/ Miranda: xinh đẹp/ đáng yêu

- Charmaine/Sharmaine: quyến rũ

- Christabel: người Công giáo xinh đẹp

- Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ

- Drusilla: mắt long lanh như sương

- Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc

- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thần thoại

- Penelope (tiếng Hy Lạp): tên người vợ của Ulysses - anh hùng Chiến tranh thành Troy, nổi tiếng với sự thông thái.

- Althea: xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.

- Ariadne (thần thoại Hy Lạp): thánh thiện nhất

- Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.

- Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy - người có thể dự đoán tương lai.

- Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo hình ảnh thiên nhiên

- Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)

- Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa

- Lucasta: ánh sáng thuần khiết

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa đẹp

- Bella/ Bellezza/ Belinda/ Bonita/ Fayre/ Isa/ Jacintha/ Jolie/ Linda/ Mei/ Orabelle/ Rachel: Đẹp

- Abigail : Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.

- Calixta: Đẹp nhất/ đáng yêu nhất

- Donatella: Một món quà tuyệt đẹp

- Ellie: Ánh sáng chói lọi/ người phụ nữ đẹp nhất

- Kaitlyn: Thông minh, xinh đẹp

- Kiyomi: Trong sáng và xinh đẹp

- Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp

- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến

- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc, may mắn

- Ratih: Đẹp nhất/ đẹp như thần

- Rosalind/ Rosaleen: Hoa hồng đẹp

- Tegan: Người thân yêu/ người yêu thích

- Ulani: Rất đẹp/ một vẻ đẹp trời cho

- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu

Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện tình cảm, tính cách con người

- Agnes/ Jezebel/ Keelin: trong sáng

- Bianca/ Blanche: trắng, thánh thiện

- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp

- Dilys/ Ernesta: chân thành, chân thật, nghiêm túc

- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào

- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành

- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại

- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm

- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mặt trăng

- Luna: Mặt trăng (tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn

- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn

- Kerenza: tình yêu, sự trìu mến

- Philomena: được yêu quý nhiều

- Viva/Vivian: sự sống, sống động

- Winifred: niềm vui và hòa bình

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

- Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ

- Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực

- Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh

- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường

- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thành công

- Yashashree: Nữ thần thành công

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tôn giáo

- Elizabeth: lời thề của Chúa/ Chúa đã thề

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa lãng mạn

- Scarlett: màu đỏ - màu của tình yêu

- Amora (tiếng Tây Ban Nha)/ Ai (tiếng Nhật)/ Cer (tiếng Wales): tình yêu

- Darlene: Người yêu/ người thân yêu

- Kalila (tiếng Ả Rập): đấng tình yêu

- Yaretzi(tiếng Aztec): luôn được yêu thương

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo âm nhạc

- Aarohi: Một giai điệu âm nhạc.

- Alva Priya: Người yêu âm nhạc

- Prati: Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo các loài hoa

- Lily/ Lil/ Lilian/ Lilla: hoa ly

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thông thái, cao quý

- Alice/ Adelaide: người phụ nữ cao quý

- Bertha: thông thái, nổi tiếng

- Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết

- Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)

- Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết

- Regina: nữ hoàng Sarah: công chúa, tiểu thư

Tên tiếng Anh hay cho nữ độc lạ

- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng

- Adelaide/ Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý

- Ariadne/Ariadne: rất cao quý, thánh thiện

- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập

- Donna/ Genevieve/ Ladonna: tiểu thư

- Elysia/ Helga: được ban/ chúc phước

- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn

- Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)

- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện