- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Charlotte: Người đàn ông tự do
- Angelique: Như một thiên thần
Ít người để ý Quang Dũng có họ độc lạ nên tên của Bảo Nam cũng vô cùng ý nghĩa.
- Cora: Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ - James
- Fenimore Cooper: Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp
- Faye: Lòng trung thành và niềm tin
- Eleanor: Ánh sáng chói lọi/ tia nắng
- Clara/ Claire: Nổi tiếng và rực rỡ
- Anne (tiếng Do Thái): ân sủng được ban tặng
- Evelyn: nguồn gốc từ Norman, họ của người Anh.
- Emma (phổ biến vào những năm 1880): vạn năng
- Amabel/Amanda/ Amelinda/ Annabelle/ Doris/ Isolde/ Mabel/ Miranda: xinh đẹp/ đáng yêu
- Charmaine/Sharmaine: quyến rũ
- Christabel: người Công giáo xinh đẹp
- Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ
- Drusilla: mắt long lanh như sương
- Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Penelope (tiếng Hy Lạp): tên người vợ của Ulysses - anh hùng Chiến tranh thành Troy, nổi tiếng với sự thông thái.
- Althea: xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.
- Ariadne (thần thoại Hy Lạp): thánh thiện nhất
- Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.
- Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy - người có thể dự đoán tương lai.
- Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna
- Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
- Lucasta: ánh sáng thuần khiết
- Bella/ Bellezza/ Belinda/ Bonita/ Fayre/ Isa/ Jacintha/ Jolie/ Linda/ Mei/ Orabelle/ Rachel: Đẹp
- Abigail : Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.
- Calixta: Đẹp nhất/ đáng yêu nhất
- Donatella: Một món quà tuyệt đẹp
- Ellie: Ánh sáng chói lọi/ người phụ nữ đẹp nhất
- Kaitlyn: Thông minh, xinh đẹp
- Kiyomi: Trong sáng và xinh đẹp
- Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp
- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến
- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc, may mắn
- Ratih: Đẹp nhất/ đẹp như thần
- Rosalind/ Rosaleen: Hoa hồng đẹp
- Tegan: Người thân yêu/ người yêu thích
- Ulani: Rất đẹp/ một vẻ đẹp trời cho
- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- Agnes/ Jezebel/ Keelin: trong sáng
- Bianca/ Blanche: trắng, thánh thiện
- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Dilys/ Ernesta: chân thành, chân thật, nghiêm túc
- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Luna: Mặt trăng (tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)
- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
- Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
- Philomena: được yêu quý nhiều
- Viva/Vivian: sự sống, sống động
- Winifred: niềm vui và hòa bình
- Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
- Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
- Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Yashashree: Nữ thần thành công
- Elizabeth: lời thề của Chúa/ Chúa đã thề
- Scarlett: màu đỏ - màu của tình yêu
- Amora (tiếng Tây Ban Nha)/ Ai (tiếng Nhật)/ Cer (tiếng Wales): tình yêu
- Darlene: Người yêu/ người thân yêu
- Kalila (tiếng Ả Rập): đấng tình yêu
- Yaretzi(tiếng Aztec): luôn được yêu thương
- Aarohi: Một giai điệu âm nhạc.
- Alva Priya: Người yêu âm nhạc
- Prati: Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc
- Lily/ Lil/ Lilian/ Lilla: hoa ly
- Alice/ Adelaide: người phụ nữ cao quý
- Bertha: thông thái, nổi tiếng
- Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
- Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
- Regina: nữ hoàng Sarah: công chúa, tiểu thư
- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai
- Adelaide/ Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Ariadne/Ariadne: rất cao quý, thánh thiện
- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
- Donna/ Genevieve/ Ladonna: tiểu thư
- Elysia/ Helga: được ban/ chúc phước
- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện